TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

altunative disjunction

sự phân tách xen kẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

altunative disjunction

altunative disjunction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partitioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

altunative disjunction, partitioning, separation

sự phân tách xen kẽ

Việc phân tách của các chất cứng bởi sàng hay lệch pha.

The segregation of solid particles by screening or phases, such as gas-liquid.