TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép chia

phép chia

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân phổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chia cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ chia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phép chia

division

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 division

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phép chia

Division

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teilstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Division (Teilen)

Phép chia (chia nhau)

Beachte: Eine Division durch 0 gibt es nicht!

Chú ý: Không có phép chia một số cho số 0!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Division vornehmen

làm một bài toán chia.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teilstück /n -es, -e/

1. sự phân chia, sự phân phổi (in A: thành); 2. (sinh vật) sự phân chia; 3. (chính trị) sự chia cắt; 4. (toán học) phép chia; 5. độ chia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Division /[divi'zio:n], die; -, -en/

(Math ) phép chia (das Dividieren);

làm một bài toán chia. : eine Division vornehmen

Teilung /die; -, -en/

(Math ) phép chia;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 division /điện lạnh/

phép chia

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phép chia

(toán) Division f.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Division /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] division

[VI] phép chia (phép tính cơ bản)

Từ điển toán học Anh-Việt

division

phép chia

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

phép chia /n/MATH/

division

phép chia