Division /[divi'zio:n], die; -, -en/
(Math ) phép chia (das Dividieren);
eine Division vornehmen : làm một bài toán chia.
Division /[divi'zio:n], die; -, -en/
sự đoàn;
Division /[divi'zio:n], die; -, -en/
(Fußball) hạng thi đấu (bóng đá) ở Pháp và ở Anh (Spielklasse);
in der ersten Division spielen : thí đấu ở giải hạng nhất.