TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạng thi đấu ở pháp và ở anh

hạng thi đấu ở Pháp và ở Anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hạng thi đấu ở pháp và ở anh

Division

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in der ersten Division spielen

thí đấu ở giải hạng nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Division /[divi'zio:n], die; -, -en/

(Fußball) hạng thi đấu (bóng đá) ở Pháp và ở Anh (Spielklasse);

thí đấu ở giải hạng nhất. : in der ersten Division spielen