feiltragen /vt/
phân phát, phân phối (hàng).
herumtragen /vt/
phân phát, bưng... mòi; Waren - tragen phân phát hàng hóa; etw. im Kopfe - tragen ấp ủ, ôm ấp, nung nâu (ý nghĩ nào đó); ein Gerücht herum tragen loan truyền tin đôn.
Distribution /f =, -en/
sự] phân phối y phân chia, phân phát, phân bố.
distributiv /a/
để] phân phổi, phân chia, phân phát, phân bó.
verteilen /vt/
phân bó, phân phối, phân phát, phân chia, trả (lương).
Verteiler /m -s, =/
1. [người] phân phối, phân phát, phân chia; 2. (diện) tủ phân phối điện.
Verteilung /f =, -en/
sự] phân phôi, phân phát, phân chia, phân bó, trả (lương).
Spedition /í =, -en/
1. [sự] gửi dí, phân phát; 2. phòng nhận gửi, phòng phân phát.
Bestellgang /m -(e)s, -gânge/
sự] chỏ đến, chuyển đến, đưa đến, đem đén, phân phát;
herumreichen /vt/
phân phát, phân chia, phân phôi, phát, bưng, dọn, bưng... mòi; herum
herumgeben /vt/
1. chuyển giao, giao cho, chuyền cho; 2.phân phát, phân chia, phân phổi, phát;
repartieren /vt/
1. phân phối, phân chia, phân phát, phân bô, phân hạng; 2. (toán) chia tỉ lệ.
verschenken 1 /vt/
phát qủa, tặng quà, phân phát, phát hết, tặng hết, trao tặng, tặng.
herumbringen /vt/
1. phân phát, phát, phổ bién, truyền bá, phổ cập, lan truyền; 2. xem herúmbek- ommen;
distribuieren /vt/
phân phối, phân chia, phân phát, phân bổ, phân hạng, phân loại, hệ thống hóa.
einteilen /vt/
1. (in A) phân nhỏ (chia nhỏ, phân, chia)... ra; 2. phân phôi, phân chia, phân phát, phân bố phân hạng; (thể thao) phân chia (môn chơi); sein Geld einteilen tiêu tiền dè sẻn; 3. (kĩ thuật) khắc độ, chia độ.
Vergebung /f =, -en/
1. [sự] phân phát, phân chia, phân phối; 2. [sự] tha thứ, tha lỗi, thú lối, xá tội, ân xá.
Zuweisung /í =, -en/
í 1. [sự] bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định; 2. [sự] phân phối, phân phát; - der Standorte (quân sự) (sự] bó trí quân đội; 3. [sự] khấu bót, khắu trừ, trừ bót, trích ra.
ausgeben /vt/
1. cấp phát, phân phát, phân chia, phân phối, phát; 2. bán vé; 3. tiêu, chi tiêu, chi phí; 4. phát hành, lưu hành; 5. ra lệnh; tuyên bố, tuyên cáo; trưng (khẩu hiệu), nêu (khẩu hiệu);
austragen /vt/
1. mang ra, đem ra, xách ra, khuân ra, bồng ra, bế ra; 2. phân phát (thư, báo...); 3. tiết lộ, nói lộ, làm lộ, loan truyền, phao đồn; 4.:
Zuteilung /f =, -en/
1. [sự] phân phối, phân bổ, phân chia, phân phát, cắp, phát, cấp phát, giao nộp; định mđcgiao nộp; 2. [sự] phong tặng, trao tặng, tặng thưởng; 3. [sựl bổ nhiệm, giao phụ trách; 4. (quân sự) [sự] bổ sung thêm, điều thêm; [sự] biệt phái, đặc phái.