Maßteilung /f =, -en/
sự] chia độ, khắc độ, qui định.
gradieren /vt/
1. chia độ, khắc độ; định cd, lấy mẫu, thiết kế khuôn cán, hiệu chuẩn; 2. cô đặc dung dịch axi clohidric.
einteilen /vt/
1. (in A) phân nhỏ (chia nhỏ, phân, chia)... ra; 2. phân phôi, phân chia, phân phát, phân bố phân hạng; (thể thao) phân chia (môn chơi); sein Geld einteilen tiêu tiền dè sẻn; 3. (kĩ thuật) khắc độ, chia độ.