Việt
chia độ
khắc độ
định cỡ
phân cấp
phân loại
chia thang
qui định.
cô đặc dung dịch axi clohidric.
Phân chia
phân bậc
đs. phân bậc
sắp xếp chia
hiệu chuẩn
khác độ
gia công tinh định cỡ
Anh
graduate
index
scaled
grade
gage
gradate
Indexing
calibrate
Đức
teilen
gradieren
kalibriert
abstufen
Teilstrich
Maßteilung
graduieren
Strichskalen
Thang đo có vạch chia độ
Kontinuierliche Anzeige auf einer Strichskale
Hiển thị liên tục trên thang đo có vạch chia độ
Die Aufgabe der Siebanalyse besteht darin, das körnige Material in Kornklassen aufzuteilen und deren Masse zu bestimmen.
sàng là phân chia độ hạt của vật liệu dạng hạtvà xác định khối lượng từng phần của chúng.
Die mechanischen Messschieber (Bild 2) erreichen mithilfe der unterschiedlichen Noniusarten Messgenauigkeiten bis 0,02 mm.
Thước cặp cơ học (Hình 2) đạt được độ chính xác đến 0,02 mm nhờ vào sự hỗ trợ của nhiều thước chạy (du xích, thang chia độ phụ).
Er bezeichnete diesen Punkt mit 0 Kelvin (kurz 0 K), behielt aber die Gradeinteilung von Celsius bei. Seine Temperaturen sind damit alle absolut, d. h. immer positiv (Bild 1).
Ông đã ký hiệu điểm này là 0 Kelvin (viết tắt 0 K), nhưng vẫn giữ cách chia độ của Celsius.Vì thế tất cả nhiệt độ theo Kelvin là tuyệt đối, nghĩa là luôn luôn dương (Hình 1).
định cỡ; hiệu chuẩn; chia độ, khác độ, gia công tinh định cỡ
chia độ; đs. phân bậc
chia độ, sắp xếp chia
graduieren /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) phân bậc; chia độ;
gradieren /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) chia độ; khắc độ; định cỡ;
Teilen
[EN] Indexing
[VI] Phân chia, chia độ
Teilstrich /m -(e)s, -e/
sự] chia độ, chia thang; -
Maßteilung /f =, -en/
sự] chia độ, khắc độ, qui định.
gradieren /vt/
1. chia độ, khắc độ; định cd, lấy mẫu, thiết kế khuôn cán, hiệu chuẩn; 2. cô đặc dung dịch axi clohidric.
gage, gradate, grade
teilen /vt/CNSX/
[EN] index
[VI] chia độ
kalibriert /adj/CNSX/
[EN] scaled (đã)
abstufen /vt/XD/
[EN] grade, graduate
[VI] phân cấp, phân loại, chia độ