Việt
phân bậc
chia độ
Anh
gradable
Đức
graduieren
Dies führt zu einem Umkreisen der Stufenplanetenräder um die beiden Sonnenräder.
Điều này làm cho các bánh răng hành tinh phân bậc quay xung quanh các bánh răng trung tâm.
Die Stufenplaneten dienen als mechanische Verbindung zwischen dem oberen und dem unteren Sonnenrad.
Bánh răng hành tinh phân bậc dùng để kết nối cơ học giữa bánh răng trung tâm bên trên và bánh răng trung tâm bên dưới.
Durch Lenkeinschlag werden über das Verdrehen des Drehschieberventils (oberes Sonnenrad) die Stufenplaneten verdreht.
Khi quay tay lái, các bánh răng hành tinh phân bậc sẽ quay thông qua việc van trượt quay (bánh răng trung tâm bên trên) bị xoắn lại.
Abstufung [mm]
Phân bậc [mm]
Tabelle 1: Abstufung von Parallelendmaßen
Bảng 1: Phân bậc thanh chuẩn
graduieren /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) phân bậc; chia độ;