TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân bậc

phân bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phân bậc

 gradable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phân bậc

graduieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies führt zu einem Umkreisen der Stufenplanetenräder um die beiden Sonnenräder.

Điều này làm cho các bánh răng hành tinh phân bậc quay xung quanh các bánh răng trung tâm.

Die Stufenplaneten dienen als mechanische Verbindung zwischen dem oberen und dem unteren Sonnenrad.

Bánh răng hành tinh phân bậc dùng để kết nối cơ học giữa bánh răng trung tâm bên trên và bánh răng trung tâm bên dưới.

Durch Lenkeinschlag werden über das Verdrehen des Drehschieberventils (oberes Sonnenrad) die Stufenplaneten verdreht.

Khi quay tay lái, các bánh răng hành tinh phân bậc sẽ quay thông qua việc van trượt quay (bánh răng trung tâm bên trên) bị xoắn lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abstufung [mm]

Phân bậc [mm]

Tabelle 1: Abstufung von Parallelendmaßen

Bảng 1: Phân bậc thanh chuẩn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

graduieren /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) phân bậc; chia độ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gradable

phân bậc