TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graduieren

xem gradieren 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong học vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao đanh hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng danh hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong học vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn đấu học tập đạt danh hiệu hay học vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm dần từng bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

graduieren

graduieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

graduieren /(sw. V.; hat)/

(Hochschulw ) trao đanh hiệu; tặng danh hiệu; phong học vị;

graduieren /(sw. V.; hat)/

(Hochschulw ) (selten) phấn đấu học tập đạt danh hiệu hay học vị;

graduieren /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) phân bậc; chia độ;

graduieren /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) giảm dần từng bậc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

graduieren /vt/

1. xem gradieren 1; 2. phong học vị.