graduieren /(sw. V.; hat)/
(Hochschulw ) trao đanh hiệu;
tặng danh hiệu;
phong học vị;
graduieren /(sw. V.; hat)/
(Hochschulw ) (selten) phấn đấu học tập đạt danh hiệu hay học vị;
graduieren /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) phân bậc;
chia độ;
graduieren /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) giảm dần từng bậc;