TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phong học vị

phong học vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận học vị .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao bằng tiến sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao đanh hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng danh hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phong học vị

Promotion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

promovieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

graduieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zum Doktor der Medizin pro movieren

phong học vị tiến sĩ y học cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

promovieren /[promo'vüron] (sw. V.; hat)/

phong học vị (cho ai); trao bằng tiến sĩ;

phong học vị tiến sĩ y học cho ai. : jmdn. zum Doktor der Medizin pro movieren

graduieren /(sw. V.; hat)/

(Hochschulw ) trao đanh hiệu; tặng danh hiệu; phong học vị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Promotion /f =, -en/

sự] phong học vị, nhận học vị (sau khi bảo vệ luận án).