TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gradieren

chia độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô đặc dung dịch axi clohidric.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tăng mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cô đặc dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm dần từng bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định cỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gradieren

gradieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gradieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) làm tăng mức độ;

gradieren /(sw. V.; hat)/

làm cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi);

gradieren /(sw. V.; hat)/

giảm dần từng bậc (gradweise abstufen);

gradieren /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) chia độ; khắc độ; định cỡ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gradieren /vt/

1. chia độ, khắc độ; định cd, lấy mẫu, thiết kế khuôn cán, hiệu chuẩn; 2. cô đặc dung dịch axi clohidric.