TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graduate

chia độ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

binh chia độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

định cỡ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Tốt nghiệp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sắp xếp chia

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Tốt nghiệp.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

phân cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

graduate

graduate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

graduate

Absolvent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Graduierter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abstufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

graduate

Diplômé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abstufen /vt/XD/

[EN] grade, graduate

[VI] phân cấp, phân loại, chia độ

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Graduate

Tốt nghiệp.

Từ điển toán học Anh-Việt

graduate

chia độ, sắp xếp chia

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

graduate

[DE] Absolvent

[EN] graduate

[FR] Diplômé

[VI] Tốt nghiệp

graduate

[DE] Graduierter

[EN] graduate

[FR] Diplômé

[VI] Tốt nghiệp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

graduate

định cỡ

Tự điển Dầu Khí

graduate

o   chia độ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

graduate

binh chia độ