Việt
Tốt nghiệp
ldp cuôi
lóp tốt K&jgg nghiệp.
Anh
graduate
Đức
Absolvent
Pháp
Diplômé
Absolvent /m -en, -en/
ldp cuôi, lóp tốt K& jgg nghiệp.
[DE] Absolvent
[EN] graduate
[FR] Diplômé
[VI] Tốt nghiệp