Việt
phân nhỏ ... ra
phân phôi
phân chia
phân phát
phân bố phân hạng
khắc độ
chia độ.
Đức
einteilen
sein Geld einteilen
tiêu tiền dè sẻn; 3. (kĩ thuật) khắc độ, chia độ.
einteilen /vt/
1. (in A) phân nhỏ (chia nhỏ, phân, chia)... ra; 2. phân phôi, phân chia, phân phát, phân bố phân hạng; (thể thao) phân chia (môn chơi); sein Geld einteilen tiêu tiền dè sẻn; 3. (kĩ thuật) khắc độ, chia độ.