Việt
phân phô'i
phẩn chia
phân phát
phân bố
phân hạng
phân loại
Đức
distribuieren
distribuieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
phân phô' i; phẩn chia; phân phát; phân bố; phân hạng; phân loại (verteilen, austeilen);