TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

coulé

CAST

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

coulé

GEGOSSEN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

coulé

COULÉ

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coulé

coulé [kule] n. m. 1. NHẠC Luyến (âm). 2. CHOI Cú đuổi (trong bi-a, nhằm cho viên thứ hai đi, theo đúng đubng của viên thứ nhất). 3. THÊ Cú lướt (trong môn đấu kiếm nhằm lướt luõi kiếm dọc theo kiếm của đối phưong).

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

COULÉ

[DE] GEGOSSEN

[EN] CAST

[FR] COULÉ