Anh
CAST
Đức
GEGOSSEN
Pháp
COULÉ
coulé
coulé [kule] n. m. 1. NHẠC Luyến (âm). 2. CHOI Cú đuổi (trong bi-a, nhằm cho viên thứ hai đi, theo đúng đubng của viên thứ nhất). 3. THÊ Cú lướt (trong môn đấu kiếm nhằm lướt luõi kiếm dọc theo kiếm của đối phưong).
[DE] GEGOSSEN
[EN] CAST
[FR] COULÉ