TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đúc

được đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được đúc

cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Andernfalls werden Laufbuchsen eingegossen.

Nếu không, những ống lót được đúc thêm vào.

Sie sind in der Regel gegossen, z.B. aus GK-AlSi 10 Mg.

Chúng thường được đúc, thí dụ, từ GK-AlSi 10 Mg.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

getrennt gegossenes Probenstück

Mẫu thử được đúc rời (với vật đúc)

angegossenes Probenstück

Mẫu thử được đúc chung (với vật đúc)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gegossenes Schließgestell

Khung đóng được đúc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cast

được đúc

 cast /ô tô/

được đúc