Việt
sự quăng
sự ném
sự liệng
sự chọi
sự vứt
sự quẳng
Anh
cast
casting
Đức
Bewerfung
Wurf
Bewerfung /die; -, -en/
sự ném; sự quăng; sự liệng; sự chọi (das Bewerfen);
Wurf /[vurf], der; -[e]s, Würfe (als Mengenan gabe auch: -)/
sự ném; sự vứt; sự liệng; sự quăng; sự quẳng;
casting /xây dựng/
sự quăng, sự ném bounce ~ vết bật brush ~ vết hình bàn chải chevron ~ vết hình sọc chữ chi crescent ~ vết hình lưỡi liềm interfacial ~ vết mặt phân cách gutter ~ vết hình rãnh load ~ dạng tải trọng roll ~ vết cuộn prod ~ dạng va chạm ma sát skip ~ dấu hiệu chuyển tải sole ~ dạng nền