Việt
sự ném
sự quăng
sự liệng
sự chọi
sự trát vữa
sự tô tường
Đức
Bewerfung
Bewerfung /die; -, -en/
sự ném; sự quăng; sự liệng; sự chọi (das Bewerfen);
sự trát vữa; sự tô tường (Bewurf);