TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to pour concrete

Đổ bê tông

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

to pour concrete

To pour concrete

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

to pour concrete

Couler du béton

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

To pour concrete

[EN] To pour concrete

[VI] Đổ bê tông

[FR] Couler du béton

[VI] Đổ bê tông gồm các thao tác đổ bê tông vào trong ván khuôn đầm lèn và bảo dưỡng tới khi hoàn thành .