Việt
hàn vẩy
hàn gia nhiệt
Anh
sweat
weld
braze
Đức
löten
Pháp
braser
hàn gia nhiệt,hàn vẩy
[DE] löten
[VI] hàn gia nhiệt, hàn vẩy
[EN] braze
[FR] braser
sweat, weld
sweat /cơ khí & công trình/