Việt
sự rỉ
sự tách lỏng
sự tiết dịch
sự "ứ giọt"
sự dò thấm
sự hở
sự rò nước
Anh
exudation
2 sweating
3 sweating out
4 spewing
exude
sweat
infiltration
junction leakage
Đức
Ausscheidung
Ausschwitzen
Pháp
2 suintement
exsudation
exudation, exude, sweat
exudation, infiltration, junction leakage
2 sweating,3 sweating out,4 spewing,exudation /INDUSTRY-METAL/
[DE] Ausschwitzen
[EN] 2) sweating; 3) sweating out; 4) spewing; exudation
[FR] 2) suintement; exsudation
Ausscheidung /f/HOÁ/
[EN] exudation
[VI] sự tách lỏng
Ausschwitzen /nt/HOÁ, C_DẺO/
sự dò thấm, sự rỉ, sự hở (khuyết tật đúc)
sự rỉ ; sự tiết dịch ; sự " ứ giọt" (ở thực vật)
o sự rỉ; sự tiết dịch (nhựa thực vật); sự tách lỏng
§ oil exudation : sự rỉ dầu