TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exudation

sự rỉ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tách lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiết dịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự "ứ giọt"

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dò thấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rò nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

exudation

exudation

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

2 sweating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

3 sweating out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

4 spewing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 exude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infiltration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction leakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

exudation

Ausscheidung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschwitzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

exudation

2 suintement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exsudation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exudation, exude, sweat

sự tách lỏng

exudation, infiltration, junction leakage

sự rò nước

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

2 sweating,3 sweating out,4 spewing,exudation /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausschwitzen

[EN] 2) sweating; 3) sweating out; 4) spewing; exudation

[FR] 2) suintement; exsudation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausscheidung /f/HOÁ/

[EN] exudation

[VI] sự tách lỏng

Ausschwitzen /nt/HOÁ, C_DẺO/

[EN] exudation

[VI] sự tách lỏng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exudation

sự dò thấm, sự rỉ, sự hở (khuyết tật đúc)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausscheidung

exudation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exudation

sự rỉ ; sự tiết dịch ; sự " ứ giọt" (ở thực vật)

Tự điển Dầu Khí

exudation

o   sự rỉ; sự tiết dịch (nhựa thực vật); sự tách lỏng

§   oil exudation : sự rỉ dầu