Việt
tự nhiên
thiên nhiên
không biến đổi
theo ngôn ngữ gốc
không pha tạp
Anh
native
Đức
nativ
nativ /(Adj.)/
(Chemie) tự nhiên; thiên nhiên; không biến đổi (unverändert);
(Sprachw ) theo ngôn ngữ gốc; không pha tạp (heimisch, nicht entlehnt);
nativ (nicht-denaturiert)