TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nativ

tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo ngôn ngữ gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không pha tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nativ

native

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

nativ

nativ

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nativ /(Adj.)/

(Chemie) tự nhiên; thiên nhiên; không biến đổi (unverändert);

nativ /(Adj.)/

(Sprachw ) theo ngôn ngữ gốc; không pha tạp (heimisch, nicht entlehnt);

Từ điển Polymer Anh-Đức

native

nativ (nicht-denaturiert)