Việt
tập cho quen
làm cho quen
cho thích nghi
Đức
eingewöhnen
ich habe mich an meinem neuen Arbeitsplatz rasch eingewöhnt
tôi đã nhanh chóng thích nghi vái nơi làm việc mới.
eingeWÖhnen /(sw. V.; hat)/
tập cho quen; cho thích nghi;
ich habe mich an meinem neuen Arbeitsplatz rasch eingewöhnt : tôi đã nhanh chóng thích nghi vái nơi làm việc mới.
eingewöhnen /vt/
tập cho quen, làm cho quen;