Việt
khung
gọng
giá đỡ
lắp ráp
lắp ghép.
Anh
mounting
mount
Đức
Montierung
Pháp
monture
montage
Montierung /f =, -en (kĩ thuật)/
sự] lắp ráp, lắp ghép.
Montierung /f/CNSX/
[EN] mount
[VI] khung, gọng, giá đỡ
Montierung /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Montierung
[EN] mounting
[FR] monture
[FR] montage; monture