TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 nadir

thiên đế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đáy trời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đế giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiên thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 nadir

 nadir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space object

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nadir point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nadir /toán & tin/

thiên đế

 nadir /toán & tin/

đáy trời

mount, nadir

đế giá

 nadir, space object /điện tử & viễn thông/

thiên thể

 base point, nadir, nadir point

điểm đáy