TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm đáy

Điểm đáy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiên để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân đưòng vuông góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên đế ground ~ điểm đáy thiên đế photographic ~ điểm đáy ảnh plate ~ điểm đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiên đế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

điểm đáy

crotch point

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 base point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nadir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nadir point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nadir

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

điểm đáy

Flißpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nadir

điểm đáy, thiên đế ground ~ điểm đáy thiên đế photographic ~ điểm đáy ảnh plate ~ điểm đáy, thiên đế

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flißpunkt /m -s, -e/

1. (thiên văn) thiên để, điểm đáy; 2. (toán) chân đưòng vuông góc; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base point, nadir, nadir point

điểm đáy

base point

điểm đáy

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

crotch point

Điểm đáy