Việt
Điểm đáy
thiên để
chân đưòng vuông góc
thiên đế ground ~ điểm đáy thiên đế photographic ~ điểm đáy ảnh plate ~ điểm đáy
thiên đế
Anh
crotch point
base point
nadir
nadir point
Đức
Flißpunkt
điểm đáy, thiên đế ground ~ điểm đáy thiên đế photographic ~ điểm đáy ảnh plate ~ điểm đáy, thiên đế
Flißpunkt /m -s, -e/
1. (thiên văn) thiên để, điểm đáy; 2. (toán) chân đưòng vuông góc; -
base point, nadir, nadir point
điểm đáy