Việt
thiên đế
điểm đáy
thiên đế ground ~ điểm đáy thiên đế photographic ~ điểm đáy ảnh plate ~ điểm đáy
Đế
. thiên đề
đáy trười
Anh
nadir
pad
Đức
Fusspunkt
Nadir
Pháp
nadir, pad
. thiên đề, đáy trười
a term used to describe a point directly underneath an object or body.
Một thuật ngữ chỉ một điểm ngay bên dưới một vật thể.
nadir /SCIENCE/
[DE] Fusspunkt; Nadir
[EN] nadir
[FR] nadir
điểm đáy, thiên đế ground ~ điểm đáy thiên đế photographic ~ điểm đáy ảnh plate ~ điểm đáy, thiên đế
o thiên để, điểm đáy