Việt
điểm thiên để.
điểm thiên để
Anh
nadir
Đức
Nadir
Fusspunkt
Pháp
Fusspunkt,Nadir /SCIENCE/
[DE] Fusspunkt; Nadir
[EN] nadir
[FR] nadir
Nadir /[nadi:r, ’na:dir], der; -s (Astton.)/
điểm thiên để;
Nadir /(Nádir) m -s, (thiên văn)/
(Nádir) điểm thiên để.