Anh
nadir
Đức
Fusspunkt
Nadir
Pháp
nadir /SCIENCE/
[DE] Fusspunkt; Nadir
[EN] nadir
[FR] nadir
nadir [nadÎR] n. m. THIÊN Thiên để (điểm tưỏng tưọng đối lập với thiên đỉnh).