Việt
fut
đế
Anh
foot
base
nadir
Đức
Fußpunkt
Nadir
Pháp
Fusspunkt,Nadir /SCIENCE/
[DE] Fusspunkt; Nadir
[EN] nadir
[FR] nadir
Fußpunkt /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] foot
[VI] fut
Fußpunkt /m/V_THÔNG/
[EN] base
[VI] đế (anten)