Việt
kéo neo
nhổ neo
mở dây buộc tàu
kéo lên
rút lên
Anh
unmoor
Đức
Vertäuung loswerfen
losmachen
aufjholen
aufjholen /(sw. V.; hat)/
(Seemannsspr ) kéo neo; kéo (buồm, neo) lên; rút lên;
Vertäuung loswerfen /vi/VT_THUỶ/
[EN] unmoor
[VI] kéo neo, nhổ neo
losmachen /vti/VT_THUỶ/
[VI] mở dây buộc tàu, nhổ neo, kéo neo