TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rút lên

kéo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rút lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kéo neo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tháo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

rút lên

to draw up

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

rút lên

emporziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es wird kurz plastifiziert, bevor der Stempel wieder hochge-fahren wird, um Füllstoffe, Weichmacher, Alterungsschutzmittelusw. zugeben zu können.

Hỗn hợp được dẻo hóa trong thời gianngắn trước khi chày dập được rút lên trên để có thể đưa vàochất độn, chất làm mềm, chất chống lão hóa v.v.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to draw up

lập, tháo; kéo lên, rút lên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

emporziehen /(unr. V.; hat) (geh.)/

kéo lên; rút lên;

aufjholen /(sw. V.; hat)/

(Seemannsspr ) kéo neo; kéo (buồm, neo) lên; rút lên;