TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giương lên

giương lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở căng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa lên trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giương lên

heißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufziechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er heißte die Fahne

anh ta giương cao lá cờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufziechen /n -s/

1. [sự] giương lên, đưa lên trên; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heißen /(sw. V.; hat)/

giương lên; kéo lên (hissen);

anh ta giương cao lá cờ. : er heißte die Fahne

autspannen /(sw. V.; hat)/

mở căng ra; giương lên (ô);