Việt
giương lên
kéo lên
mở căng ra
đưa lên trên
Đức
heißen
autspannen
Aufziechen
er heißte die Fahne
anh ta giương cao lá cờ.
Aufziechen /n -s/
1. [sự] giương lên, đưa lên trên; -
heißen /(sw. V.; hat)/
giương lên; kéo lên (hissen);
anh ta giương cao lá cờ. : er heißte die Fahne
autspannen /(sw. V.; hat)/
mở căng ra; giương lên (ô);