TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

autspannen

mở căng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giương lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

càng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

autspannen

autspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Papier auf das Zeichenbrett aufspan nen

căng giấy lèn khung vẽ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autspannen /(sw. V.; hat)/

mở căng ra; giương lên (ô);

autspannen /(sw. V.; hat)/

càng lên (khung); kẹp lên;

Papier auf das Zeichenbrett aufspan nen : căng giấy lèn khung vẽ.