TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nảy sinh

nảy sinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nổi lên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện trong lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang tâm trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhô lên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ló dạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đổ ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ló ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tdi gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhú mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc mộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vẻ như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câm thấy hình như.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nảy sinh

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nảy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nảy sinh

 ensue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emerge

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nảy sinh

entstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erscheinen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum Verschein kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auftreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsprießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entzünden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Keimdrüsenhormon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsteigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herzukommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erstehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keimen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nảy sinh

geschehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

An den Reibflächen entsteht kein Verschleiß.

Tại các bề mặt ma sát không nảy sinh sự mài mòn.

Der positive Sturz bewirkt einen Kegelabrolleffekt.

Góc doãng bánh xe dương làm nảy sinh hiệu ứng con quay.

Probleme entstehen auch durch eine starke Verdünnung des Motoröls bei häufigem Kaltstart.

Vấn đề cũng nảy sinh do dầu động cơ bị làm loãng mạnh khi khởi động nguội nhiều lần.

Bei drehender Bewegung der Welle entsteht an der Dichtlippe infolge hydrodynamischer Schmierung ein Dichtspalt von etwa 1 µm.

Khi trục quay sẽ nảy sinh một khe hở khoảng 1 µm tại mép đệm kín dưới tác dụng của sự bôi trơn thủy động.

In Abhängigkeit von der Gleitgeschwindigkeit entsteht ein Schmierkeil, der die Gleitflächen voneinander abhebt (Bild 4).

Tùy thuộc vào tốc độ trượt sẽ nảy sinh một nêm bôi trơn, nêm này nâng tách các bề mặt trượt ra khỏi nhau (Hình 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Unglück ist geschehen

một tai nạn đã xảy ra.

Tränen steigen in jmdm. auf

(ai) muốn rai nước mắt.

daraus werden uns nur Unannehmlichkeiten erstehen

từ đó chỉ nảy sinh những chuyện phiền phức cho chúng ta mà thôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfinden

xuất hiện, hiện ra, ló ra, nảy ra, nảy sinh, sinh ra, ỏ.

herzukommen /vi (s)/

đến gần, tdi gần, xuất hiên, lộ rõ, hiện rỗ, nảy ra, nảy sinh, sinh ra.

Erstehung /f =, -en/

1. [sự] mua, sắm, tậu; 2. [sự] xuất hiện, nảy sinh, phát sinh; 3. [sự] phục sinh, tái sinh, hồi sinh.

erstehen /I vt mua, sắm, tậu; II vi (/

1. hiện ra, xuất hiện, nảy ra, nảy sinh, phát sinh; 2. sống lại, phục sinh, tái sinh, hồi sinh.

keimen /vi/

1. nhú mầm, nảy mầm, mọc mầm, mọc mộng; 2. (nghĩa bóng) sinh ra, ra đòi, nảy sinh, phát sinh, phát triển, lỏn lên, tién triển.

erscheinen /vi (/

1. xuất hiện, hiện ra, ló ra, nảy ra, nảy sinh, sinh ra, nổi lên; 2. xuất bản, phát hành; erscheinen lassen in, xuất bản; soeben erschienen vùa mói xuất bản; 3. có vẻ, có vẻ như, cảm thấy, câm thấy hình như.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emerge

Nổi lên, nhô lên, ló dạng, xuất hiện, đổ ra, nảy sinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entsprießen /(st. V.; ist) (geh.)/

phát sinh ra; nảy sinh; sinh ra;

entzünden /(sw. V.; hat)/

nảy sinh; xuất hiện; bùng lên;

geschehen /[ga'Je:an] (st. V.; ist)/

xảy ra; diễn ra; xuất hiện; nảy sinh (sich abspielen, vorgehen, passieren);

một tai nạn đã xảy ra. : ein Unglück ist geschehen

entstehen /(unr. V.; ist)/

xuất hiện; phát sinh; nảy sinh; khởi đầu [aus + Dat: từ ];

Keimdrüsenhormon /das/

sinh ra; ra đời; nảy sinh; phát sinh; phát triển;

aufsteigen /(st. V.; ist)/

(geh ) cảm thấy; xuất hiện trong lòng; mang tâm trạng; nảy sinh (wach werden);

(ai) muốn rai nước mắt. : Tränen steigen in jmdm. auf

erste /hen (unr. V.)/

(ist) (geh ) hiện ra; xuất hiện; nảy ra; nảy sinh; phát sinh (entstehen);

từ đó chỉ nảy sinh những chuyện phiền phức cho chúng ta mà thôi. : daraus werden uns nur Unannehmlichkeiten erstehen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ensue

nảy sinh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nảy sinh

entstehen vi, erscheinen vi, zum Verschein kommen, auftreten vi nảy thia lia aufprallen vi, abprallen vt