Việt
nhô lên
nổi cao lên
mọc lên
nổi lên
cao lên
dâng lên
không chế
tăng mạnh
nâng
xây chông .
Anh
bank
Đức
Überhöhen
überhöhen /vt/
1. nổi cao lên, mọc lên, nhô lên, nổi lên, cao lên, dâng lên, không chế; 2. tăng mạnh, nâng (giá); 3. xây chông (đè...).
Überhöhen /vt/XD/
[EN] bank
[VI] nhô lên