embossed /cơ khí & công trình/
được dập nổi
embossed /cơ khí & công trình/
được chạm nổi
embossed
được dập nổi
embossed /cơ khí & công trình/
được dập nổi
embossed /xây dựng/
được chạm nổi
convex shell, embossed, eminentia
vỏ lồi
plaster bulge, embossed, intumescence
mặt vữa phồng
bank, embossed, emerge, salient, to stick up
nhô lên