Việt
cố gắng
gắng gượng làm điều gì
Đức
aufschwingen
endlich hast du dich zu einem Brief aufgeschwungen
cuối cùng thì anh cũng tự buộc phải viết một bức thư.
aufschwingen /(st. V.; hat)/
cố gắng; gắng gượng làm điều gì (sich aufraffen);
cuối cùng thì anh cũng tự buộc phải viết một bức thư. : endlich hast du dich zu einem Brief aufgeschwungen