TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bừng tỉnh

bừng tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trỗi dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bừng tỉnh

erwachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Wie er es mit dem Kuss berührt hatte, schlug Dornröschen die Augen auf, erwachte, und blickte ihn ganz freundlich an.

Chàng vừa đụng môi thì công chúa Hồng Hoa bừng tỉnh. Nàng mở mắt nhìn chàng trìu mến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Interesse ist erwacht

sự hứng thú lại trỗi lên trong lòng hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwachen /(sw. V.; ist) (geh.)/

bừng tỉnh; xuất hiện; trỗi dậy (trong lòng ai);

sự hứng thú lại trỗi lên trong lòng hắn. : sein Interesse ist erwacht