TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự học

tự học

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nghiên cdu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự đào tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự học

autodidaktisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

seblständig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Selbstunterricht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ Studium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbildenlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die richtige Übersetzung wird selbstlernend gewählt.

Tỷ số truyền đúng được chọn trên cơ sở tự học.

Moderne Automatik-Getriebe sind mit einer adaptiven selbstlernenden Getriebesteuerung (AGS) ausgerüstet.

Các hộp số tự động hiện đại được trang bị bộ điều khiển hộp số thích ứng tự học (ATC).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbildenlassen /đi học một nghề. 3. hoàn thiện, hoàn chỉnh, trau dồi, bồi dưỡng, phát triển (aus sich entwickeln, hervorbringen). 4. tạo hình, thiết kế, chế tạo (gestalten, formen, herstellen). 5. sich ausbüden/

tự học; tự đào tạo; phát triển; hình thành (entstehen, sich entwickeln);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstunterricht /m -(e)s/

sự] tự học; Leitfaden für den - unterricht [quyển, cuốn] sách tự học.

~ Studium /n -s, -dien/

sự] tự học, tự nghiên cdu; ~ Studium

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tự học

autodidaktisch (a), seblständig