ausbildenlassen /đi học một nghề. 3. hoàn thiện, hoàn chỉnh, trau dồi, bồi dưỡng, phát triển (aus sich entwickeln, hervorbringen). 4. tạo hình, thiết kế, chế tạo (gestalten, formen, herstellen). 5. sich ausbüden/
tự học;
tự đào tạo;
phát triển;
hình thành (entstehen, sich entwickeln);