TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở thành

trở thành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. trở thành

1. Trở thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến thành 2. thích hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vừa phải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xứng hợp.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
trở thành 

quay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mở

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vặn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trở thành 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

trở thành

 get

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

becoming

 
Từ điển triết học HEGEL

fieri

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. trở thành

becoming

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
trở thành 

turn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

trở thành

werden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học HEGEL

ausschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

avancieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arzt werden

trở thành bác sĩ

was willst du werden?

con muốn sẽ làm gì?

Vater werden

trở thành một ông bố, được làm cha

etw. wird Wirklich keit

điều gì đã trở thành hiện thực

eine werdende Mutter

một bà mẹ tương lai (người phụ nữ dang có thai).

die Sache ist günstig ausgeschlagen

sự việc đã kết thúc thuận lợi. 1

Japan hat sich zu einer Industriemacht entwickelt

Nhật Bản đã phát triển thành một cường quốc công nghiệp.

Từ điển toán học Anh-Việt

turn

quay, mở, vặn; trở thành 

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fieri

Trở thành, hình thành

becoming

1. Trở thành, sinh thành, biến thành 2. thích hợp, vừa phải, xứng hợp.

Từ điển triết học HEGEL

Trở thành (sự) [Đức: Werden (das); Anh: becoming]

> Xem Tồn tại, Hư vô và Trở thành (sự) Đức: Sein, Nichts und Werden; Anh: being, nothing and becoming]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

werden /i've.rdon] (unr. V.; ist; phân từ II: geworden)/

trở thành;

trở thành bác sĩ : Arzt werden con muốn sẽ làm gì? : was willst du werden? trở thành một ông bố, được làm cha : Vater werden điều gì đã trở thành hiện thực : etw. wird Wirklich keit một bà mẹ tương lai (người phụ nữ dang có thai). : eine werdende Mutter

ausschlagen /(st V.)/

(ist) phát triển; trở thành (sich entwickeln);

sự việc đã kết thúc thuận lợi. 1 : die Sache ist günstig ausgeschlagen

entwickeln /(sw. V.; hat)/

phát triển; trở thành [zu + Dat ];

Nhật Bản đã phát triển thành một cường quốc công nghiệp. : Japan hat sich zu einer Industriemacht entwickelt

avancieren /[avä'si.ran] (sw. V.; ist)/

trở nên; trở thành; phát triển; tiến bộ (aufsteigen, aufrücken);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 get, turn /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

trở thành

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trở thành

X. trở nên.