TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuất hiện từ từ

hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện từ từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xuất hiện từ từ

herausbilden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus der jahrelangen geschäftlichen Partner schaft hat sich ein Vertrauensverhältnis herausgebildet

từ quan hệ kinh doanh làu năm đã hình thành lòng tin cậy lẫn nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausbilden /sich (sw. V.; hat)/

hình thành; xuất hiện từ từ [aus + Dat : từ ];

từ quan hệ kinh doanh làu năm đã hình thành lòng tin cậy lẫn nhau. : aus der jahrelangen geschäftlichen Partner schaft hat sich ein Vertrauensverhältnis herausgebildet