Việt
hình thành
xuất hiện từ từ
Đức
herausbilden
aus der jahrelangen geschäftlichen Partner schaft hat sich ein Vertrauensverhältnis herausgebildet
từ quan hệ kinh doanh làu năm đã hình thành lòng tin cậy lẫn nhau.
herausbilden /sich (sw. V.; hat)/
hình thành; xuất hiện từ từ [aus + Dat : từ ];
từ quan hệ kinh doanh làu năm đã hình thành lòng tin cậy lẫn nhau. : aus der jahrelangen geschäftlichen Partner schaft hat sich ein Vertrauensverhältnis herausgebildet