formation
1.sự hình thành, sự tạo thành 2.thành hệ 3.điê. thief ~ sự hình thnhf lớp vỏ xốp saline ~ sự hình thành nơi có muối guide ~ sự hình thành lớp đặc trưng ore-bearing ~ sự hình thành lớp chứa kim loại ~ formation sự đông cứng ~ of marshes sự tạ o đầ m l ầ y, sự hình thành đầm lầy, sự hoá lầy accumulative ~ sự thành tạo tích tụ aclimate soil ~ thành tạo đất phi khí hậu Alleghany ~ 1.thành hệ Aleghani (Cácbon của Mỹ) 2.điệp Aleghani beach ~ (by waves) thành tạo bãi biển (do sóng) bar ~ sự hình thành cồn cát chắn bedded ~ tầng phân lớp blanket ~ thành tạo nằm ngang, vỉa nằm ngang, vỉa nghiêng thoải, dạng vỉa bluff ~ đất lớp, hoàng thổ ( thuật ngữ cũ) bottom ~ thành tạo đáy, chân vỉa Cisco ~ điệp Cisco (ở Mỹ) climatic soil ~ thành tạo đất theo khí hậu cloud ~ sự thành tạo mây, thành tạo mây coal ~, coal-bearing ~ thành hệ chứa than ; điệp chứa than complete ~ thành hệ cuối, thành hệ hoàn chỉnh consolidated ~ thành hệ kết rắn creviced ~ sự thành tạo khe nứt gas-bearing ~ điệp (chứa) khí geological ~ thành hệ địa chất hard ~ sự thành tạo đá cứng invaded ~ sự thành tạo xâm lấn land ~ sự thành tạo lục địa lunar ~ sự thành tạo Mặt trăng mineral ~ sự tạo khoáng, thành tạo khoáng vật mire ~ sự hình đầm lầy than bùn oil-bearing ~ thành hệ chứa dầu, điệp chứa dầu ore ~ sự tạo quặng, thành tạo quặng overlying ~ thành hệ nằm trên pan ~ sự kết tảng ; sự thành tạo đất cái peat ~ sự tạo than bùn, thành tạo than bùn predoninantly completion ~ thành hệ chiếm ưu thế producing ~ điệp chứa quặng (khai thác được) residual ~ thành hệ sót rock ~ sự tạo đá, sự sinh đá soft ~ đát đá mềm ; thành hệ không bền vững soil ~ sự tạo thổ nhưỡng, thành tạo thổ nhưỡng spore ~ sự hình thành bào tử vein ~ thành hệ mạch water-bearing ~ thành hệ chứa nước