Việt
hình thành
lăng xê
tạo nên
Đức
machen
jmdn. zum Präsidenten machen
đưa ai lên ghế tổng thống. 1
machen /[’maxan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) hình thành; lăng xê; tạo nên;
đưa ai lên ghế tổng thống. 1 : jmdn. zum Präsidenten machen