Việt
xưởng làm khuôn
công đoạn làm khuôn
tạo hình
tạo dạng
nhào nặn
nặn
làm khuôn
xưâng tạo hình
xưđng làm khuôn.
xưởng làm khuôn đúc
Anh
moulding shop
moulding bay
molding shop
Đức
Formerei
Pháp
atelier de moulage
Formerei /die; -, -en/
xưởng làm khuôn đúc;
Formerei /f =, -en/
1. [sự] tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn, làm khuôn; 2. xưâng tạo hình, xưđng làm khuôn.
Formerei /f/CNSX, L_KIM/
[EN] molding shop (Mỹ), moulding shop (Anh)
[VI] xưởng làm khuôn; công đoạn làm khuôn
Formerei /INDUSTRY-METAL/
[DE] Formerei
[EN] moulding shop
[FR] atelier de moulage
[EN] moulding bay; moulding shop