Việt
xưởng làm khuôn
chỗ làm khuôn
xưởng làm khuôn mẫu
công đoạn làm khuôn
Anh
moulding shop
moulding bay
molding shop
Đức
Formerei
Pháp
atelier de moulage
Formerei /f/CNSX, L_KIM/
[EN] molding shop (Mỹ), moulding shop (Anh)
[VI] xưởng làm khuôn; công đoạn làm khuôn
moulding shop /INDUSTRY-METAL/
[DE] Formerei
[EN] moulding shop
[FR] atelier de moulage
moulding bay,moulding shop /INDUSTRY-METAL/
[EN] moulding bay; moulding shop