Việt
tạo hình
tạo dạng
nhào nặn
nặn
làm khuôn
xưâng tạo hình
xưđng làm khuôn.
Đức
Formerei
Formerei /f =, -en/
1. [sự] tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn, làm khuôn; 2. xưâng tạo hình, xưđng làm khuôn.